|
|---|
| Giai đoạn thử việc Hợp đồng lao động có thời hạn (Período de experiência Contrato de trabalho a termo certo) |
|
|---|
| Thanh toán lương và bảng lương (Folha de pagamento e folha de pagamento) |
|
|---|
| Thời gian thông báo trước có hợp đồng xác định thời hạn (Período de aviso prévio com contrato a termo certo) |
|
|---|
| Các ngày lễ theo luật định (feriados obrigatórios) |
|
|---|
| Cùng tìm hiều về quyền lợi lương (Vamos aprender sobre benefícios salariais) |
|
|---|
| Lương làm việc ngày lễ (Subsídio de férias) |
|
|---|
| Lương làm thêm giờ (Pagamento de hora extra) |
|
|---|
| Cấm làm việc vượt chức vụ, vượt giới hạn (Proibição de trabalhar além da posição, além do limite) |
|
|---|
| Chứng nhận hồ sơ lao động và giấy chứng nhận lao động (Certificado de registro de trabalho e certificado de trabalho) |
|
|---|
| Phát lương nhớ phát bảng lương (Distribuindo o pagamento, lembre-se de distribuir a folha de pagamento) |
|
|---|
| Điều kiện làm việc nhân viên nước ngoài bao gồm cả lương (Condições de trabalho de funcionários estrangeiros, incluindo salário) |
|
|---|
| Điều kiện làm việc phải rõ ràng (As condições de trabalho devem ser claras) |
|
|---|
| Thời gian làm việc (Expediente) |
|
|---|
| Nghỉ việc (ausente do trabalho) |
|
|---|
| Dịch vụ tư vấn quyền lao động (Consultoria em direitos trabalhistas) |
|
|---|
| Chương bất hợp pháp về Sửa đổi chế độ đền bù tổn thất do tai nạn lao động và sự cố ngoài ý muốn (Alteração do Regime de Indenizações por Acidentes de Trabalho e Incidentes Involuntários) |
|
|---|
| Bồi thường khi chấm dứt hợp đồng hợp đồng lao động xác định thời hạn (Indemnização por cessação de contrato de trabalho a termo certo) |
|
|---|
| Thanh toán lương cho người lao động nước ngoài (Pagamento de salários para trabalhadores estrangeiros) |
|
|---|
| Thời gian nghỉ ngơi (Tempo de descanso) |
|
|---|
| Đảm bảo chỗ ở cho lao động nước ngoài (Alojamento garantido para trabalhadores estrangeiros) |
|
|---|
| Giới thiệu chuyên về hiệu lực của luật kinh doanh (Lei de negócios de agência de emprego entra em vigor) |
|
|---|
| Nghỉ thai sản (licença de paternidade) |
|
|---|
| Chế độ bảo đảm nợ lao động (Garantia de dívida trabalhista) |
|
|---|
| Đảm bảo cho lao động nữ và nghỉ thai sản (Garantia para trabalhadoras e licença maternidade) |
|
|---|
| Luật số 82020 sửa đổi luật số 72008 Luật quan hệ lao động (Lei nº 82.020 que altera a Lei nº 72.008 Lei das Relações do Trabalho) |