![]() |
---|
Giai đoạn thử việc Hợp đồng lao động có thời hạn (Probation period at Fixed-term labor contract) |
![]() |
---|
Thanh toán lương và bảng lương (Payroll and payroll slip) |
![]() |
---|
Thời gian thông báo trước có hợp đồng xác định thời hạn (Prior notice period with fixed-term contract) |
![]() |
---|
Các ngày lễ theo luật định (Statutory holidays) |
![]() |
---|
Cùng tìm hiều về quyền lợi lương (the rights of salary benefits) |
![]() |
---|
Lương làm việc ngày lễ (Holiday pay) |
![]() |
---|
Lương làm thêm giờ (Overtime pay) |
![]() |
---|
Cấm làm việc vượt chức vụ, vượt giới hạn (Prohibition of working beyond the position and the limit) |
![]() |
---|
Chứng nhận hồ sơ lao động và giấy chứng nhận lao động (Labor record certification and working certificate) |
![]() |
---|
Phát lương nhớ phát bảng lương (Distributing pay, remember to hand out payroll) |
![]() |
---|
Điều kiện làm việc nhân viên nước ngoài bao gồm cả lương (Working conditions of foreign employees including salary) |
![]() |
---|
Điều kiện làm việc phải rõ ràng (Working conditions must be clear) |
![]() |
---|
Thời gian làm việc (Working time) |
![]() |
---|
Nghỉ việc (Absent) |
![]() |
---|
Dịch vụ tư vấn quyền lao động (Labor rights consulting service) |
![]() |
---|
Chương bất hợp pháp về Sửa đổi chế độ đền bù tổn thất do tai nạn lao động và sự cố ngoài ý muốn (Amendment of the compensation regime for work accidents and unintended incidents) |
![]() |
---|
Bồi thường khi chấm dứt hợp đồng hợp đồng lao động xác định thời hạn (Compensation for termination of a fixed-term labor contract) |
![]() |
---|
Thanh toán lương cho người lao động nước ngoài (Payment of wages for foreign workers) |
![]() |
---|
Thời gian nghỉ ngơi (Rest time) |
![]() |
---|
Đảm bảo chỗ ở cho lao động nước ngoài (Guaranteed accommodation for foreign workers) |
![]() |
---|
Giới thiệu chuyên về hiệu lực của luật kinh doanh(Employment agency business law comes into effect) |
![]() |
---|
Nghỉ thai sản (paternity leave) |
![]() |
---|
Chế độ bảo đảm nợ lao động (Labor debt guarantee) |
![]() |
---|
Đảm bảo cho lao động nữ và nghỉ thai sản (Guarantee for female workers and maternity leave) |
![]() |
---|
Luật số 82020 sửa đổi luật số 72008 Luật quan hệ lao động (Law No. 82020 amending Law No. 72008 Law on Labor Relations) |