(越南文) Giai đoạn thử việc Hợp đồng lao động có thời hạn 具確定期限勞動合同 試用期 |
(越南文) Thanh toán lương và bảng lương 工資的支付及糧單 |
(越南文) Thời gian thông báo trước có hợp đồng xác định thời hạn 具確定期限勞動合同 預先通知期 完成試用期後 |
(越南文) Các ngày lễ theo luật định 法定假期 |
(越南文) Cùng tìm hiều về quyền lợi lương 工資權利齊認識 |
(越南文) Lương làm việc ngày lễ 假期工作補償 |
(越南文) Lương làm thêm giờ 超時工作補償 |
(越南文) Cấm làm việc vượt chức vụ, vượt giới hạn 禁止過職過界工作 |
(越南文) Chứng nhận hồ sơ lao động và giấy chứng nhận lao động 僱員資料記錄及工作證明書 |
(越南文) Phát lương nhớ phát bảng lương 出糧記得發糧單 |
(越南文) Điều kiện làm việc nhân viên nước ngoài bao gồm cả lương 工作條件包括報酬按聘用許可條件 外地僱員 |
(越南文) Điều kiện làm việc phải rõ ràng 工作條件要清晰 |
(越南文) Thời gian làm việc 工作時間 |
(越南文) Nghỉ việc 缺勤 |
(越南文) Dịch vụ tư vấn quyền lao động 勞動權益諮詢服務 |
(越南文) Chương bất hợp pháp về Sửa đổi chế độ đền bù tổn thất do tai nạn lao động và sự cố ngoài ý muốn 工作意外及職業病補償 |
(越南文) Bồi thường khi chấm dứt hợp đồng hợp đồng lao động xác định thời hạn 具確定期限勞動合同 解除合同賠償 不以合理理由解除合同 |
(越南文) Thanh toán lương cho người lao động nước ngoài 報酬僅可存入澳門銀行帳戶-外地僱員 |
(越南文) Thời gian nghỉ ngơi 休息時間 |
(越南文) Đảm bảo chỗ ở cho lao động nước ngoài 外地僱員的住宿權利 提供宿舍或每月給予津貼 |
(越南文) Giới thiệu chuyên về hiệu lực của luật kinh doanh 職業介紹所業務法生效 |
(越南文) Chương bảo hiểm bão số 8 Sửa đổi chế độ bồi thường thiệt hại do sự cố ngoài ý muốn và bệnh nghề nghiệp八號風球保險 |
(越南文) Nghỉ thai sản 侍產假 |
(越南文) Chế độ bảo đảm nợ lao động 勞動債權保障制度 |
(越南文) Đảm bảo cho lao động nữ và nghỉ thai sản 女性僱員的保障及產假 |
(越南文) Luật số 82020 sửa đổi luật số 72008 Luật quan hệ lao động 第82020號法律 修改第72008號法律 勞動關係法 |